crania
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crania
Phát âm : /'kreinjəm/
+ danh từ, số nhiều crania
- (giải phẫu) sọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crania"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crania":
cornea corona cram crane crania cranium cranny crayon crone crony more... - Những từ có chứa "crania":
brachycranial crania cranial cranial cavity cranial index cranial nerve cranial orbit craniata craniate dolichocranial more...
Lượt xem: 356