craziness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craziness
Phát âm : /'kreizinis/
+ danh từ
- sự quá say mê
- sự mất trí, sự điên dại
- tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
- tình trạng ốm yếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
folly foolery tomfoolery lunacy indulgence foolishness madness daftness flakiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craziness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "craziness":
corkiness crassness craziness creakiness crossness
Lượt xem: 494