charitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charitable
Phát âm : /'tʃæritəbl/
+ tính từ
- nhân đức, từ thiện; có lòng thảo
- khoan dung, độ lượng
- charitable instution
- nhà tế bần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
benevolent kindly sympathetic good-hearted openhearted large-hearted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charitable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "charitable":
charitable creditable - Những từ có chứa "charitable":
charitable charitableness uncharitable - Những từ có chứa "charitable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
từ thiện hội
Lượt xem: 463