credited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credited+ Adjective
- (thường được theo sau bởi giới từ 'to') được ghi nhận công trạng cho, được cho là của
- an invention credited to Edison
một phát minh được cho là của Edison
- an invention credited to Edison
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "credited":
cordite create credit creed cried crudity Crete credited - Những từ có chứa "credited":
accredited credited discredited unaccredited uncredited
Lượt xem: 798