--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
credo
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
credo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credo
Your browser does not support the audio element.
+ Noun
Cương lĩnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"credo"
:
card
caret
cord
corded
crate
create
credit
creed
cried
crowd
more...
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
credo
:
Cương lĩnh
+
cocktail lounge
:
quán rượu nhẹ, quán cốc tai.
+
giằng xé
:
Snatch and tear (something); get at someone's throatGiằng xé nhau vì địa vịto get at one another's throat for position
+
nhị tâm
:
Double-faced, double-dealingĂn ở nhị tâmA double-dealing behaviourCon người nhị tâmA double-faced person
+
idiot board
:
(truyền hình) máy nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát)