--

crate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crate

Phát âm : /kreit/

+ danh từ

  • thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)

+ ngoại động từ

  • cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crate"
Lượt xem: 540