creeping jenny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creeping jenny+ Noun
- giống creeping charlie
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moneywort creeping Jenny creeping Charlie Lysimachia nummularia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creeping jenny"
- Những từ có chứa "creeping jenny" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rởn chảo Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 795