moneywort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moneywort
Phát âm : /'mʌniwə:t/
+ danh từ
- (thực vật học) cây trân châu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
creeping Jenny creeping Charlie Lysimachia nummularia
Lượt xem: 288