rởn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rởn+
- Shiver with fear, have one's flesh creeping
- Ban đêm qua chỗ vắng, rởn cả người
To shiver with fear when passing by a desert place at night
- Ban đêm qua chỗ vắng, rởn cả người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rởn"
Lượt xem: 395