crenelated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crenelated
Phát âm : /'krenileitid/ Cách viết khác : (crenellated) /'krenileitid/
+ tính từ
- có lỗ châu mai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crenelated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crenelated":
crenelate crenelated crenellate crenellated crenulate
Lượt xem: 301