crenelate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crenelate
Phát âm : /'krenileit/ Cách viết khác : (crenellate) /'krenileit/
+ ngoại động từ
- làm lỗ châu mai (ở tường thành)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crenel crenellate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crenelate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crenelate":
crenelate crenelated crenellate crenellated crenulate - Những từ có chứa "crenelate":
crenelate crenelated
Lượt xem: 278