crenulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crenulate+ Adjective
- ở mép, rìa có những răng cưa nhỏ lượn tròn
- a crenulate leaf
một chiếc lá có răng cưa
- a crenulate leaf
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crenulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crenulate":
crenelate crenelated crenellate crenellated crenulate
Lượt xem: 344