crescendo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crescendo
Phát âm : /kri'ʃendou/
+ phó từ & tính từ
- (âm nhạc) mạnh dần
- (nghĩa bóng) tới đỉnh cao
+ danh từ
- (âm nhạc) sự mạnh dần
- (nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crescendo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crescendo":
crescendo crescent crescentia - Những từ có chứa "crescendo":
crescendo decrescendo
Lượt xem: 463