crescentia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crescentia+ Noun
- (thực vật học) Họ đào tiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Crescentia genus Crescentia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crescentia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crescentia":
crescendo crescent crescentia - Những từ có chứa "crescentia":
crescentia crescentia cujete excrescential
Lượt xem: 494