crescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crescent
Phát âm : /'kresnt/
+ danh từ
- trăng lưỡi liềm
- hình lưỡi liềm
- (sử học) đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ
- đạo Hồi
+ tính từ
- có hình lưỡi liềm
- đang tăng lên, đang phát triển
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crescent(a) crescent-shaped semilunar lunate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crescent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crescent":
coruscant crescendo crescent crescentia - Những từ có chứa "crescent":
accrescent crescent crescent roll crescent wrench crescent-cell anaemia crescent-cell anemia crescent-cell anemia crescent-shaped crescentia crescentia cujete more...
Lượt xem: 428