--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crimson-yellow
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crimson-yellow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crimson-yellow
+ Adjective
màu vàng pha với màu đỏ thắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crimson-yellow"
Những từ có chứa
"crimson-yellow"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đỏ gay
khè
ệnh
su sẽ
rắn cạp nong
hoàng chủng
vàng khè
hoàng
vàng
xoài
more...
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
crimson-yellow
:
màu vàng pha với màu đỏ thắm
+
vậy thì
:
therefore, so
+
đều đều
:
MonotonousGiọng đều đều nghe rất buồn ngủThat monotonous voice sends you tom sleep
+
đúng đắn
:
Sound, right, correctSự lãnh đạo đúng đắnA sound leadership
+
ô thước
:
(văn chương, cũ)The crow and the magpieCầu ô thướcBridge built by the crow and the magpie (for lovers)