--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crinkled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crinkled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crinkled
+ Adjective
không bằng phẳng do những nếp gấp, nếp nhăn, hay gợn sóng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
crinkly
rippled
wavy
wavelike
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
crinkled
:
không bằng phẳng do những nếp gấp, nếp nhăn, hay gợn sóng