--

crinkly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crinkly

Phát âm : /'kriɳkli/

+ tính từ

  • nhăn, nhàu
  • quanh co, uốn khúc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crinkly"
Lượt xem: 358