criticize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criticize
Phát âm : /'kritisaiz/ Cách viết khác : (criticise) /'kritisaiz/
+ động từ
- phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
criticise knock pick apart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criticize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "criticize":
critic criticise criticize critique - Những từ có chứa "criticize":
criticize hypercriticize - Những từ có chứa "criticize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiểm thảo phê phán chê trách phê bình mạt sát hặc đả kích bác bẻ chỉ trích moi móc more...
Lượt xem: 657