--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hặc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hặc
+ verb
to criticize; to find fault with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hặc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hặc"
:
hạc
hắc
hặc
hoác
hoắc
hoặc
hóc
học
hốc
hộc
more...
Những từ có chứa
"hặc"
:
chặc
hặc
hục hặc
khặc khừ
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
hặc
:
to criticize; to find fault with
+
shatters
:
những mảnh vỡ, những mảnh gãyto smash in (into) shatters đập tan ra từng mảnh
+
gia cư
:
(từ cũ; nghĩa cũ) AbodeSống vô gia cư, chết vô địa tángAbodeless when alive, graveless when dead
+
cytisus scoparius
:
(thực vật học) cây đậu chổi châu Âu
+
graceless
:
bất nhã, khiếm nhã; trơ tráograceless behaviour cách đối xử bất nhã