--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thi hứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thi hứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thi hứng
+ noun
poetic inspiration
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
thi hứng
:
poetic inspiration
+
phong môi
:
(thực vật) Anemophilous
+
chen chúc
:
To hustlechen chúc giữa đám đôngto hustle in the midst of a presscỏ cây mọc chen chúcthe vegetation grew in a hustle
+
phấn son
:
Face-powder and lipstick
+
nhung vải
:
Velveteen