--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
croaky
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
croaky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croaky
+ Adjective
giống như tiếng kêu của ếch hay của quạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "croaky"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"croaky"
:
cork
corky
crack
cracky
crag
craggy
crake
crash
crass
craze
more...
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
croaky
:
giống như tiếng kêu của ếch hay của quạ