crass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crass
Phát âm : /kræs/
+ tính từ
- đặc, dày đặc; thô
- thô bỉ
- đần độn, dốt đặc
- crass mind
trí óc đần độn
- crass ignorance
sự dốt đặc
- crass mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crass":
carcase carcass caress caries cerise ceruse circs circus cirrus coarse more... - Những từ có chứa "crass":
crass crassitude crassness crassostrea crassula crassulaceae crassulaceous eichhornia crassipes incrassate
Lượt xem: 513