crochet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crochet
Phát âm : /'krouʃei/
+ danh từ
- sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc
+ động từ
- đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crocheting hook
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crochet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crochet":
corset cracked cresset criket croceate crochet crooked croquet crocuta crocket more... - Những từ có chứa "crochet":
crochet crochet hook crochet needle crochet stitch double crochet
Lượt xem: 780