crooked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crooked
Phát âm : /'krukid/
+ tính từ
- cong, oằn, vặn vẹo; xoắn
- quanh co, khúc khuỷu (con đường)
- còng (lưng); khoằm (mũi)
- có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què)
- (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hunched round-backed round-shouldered stooped stooping asymmetrical corrupt - Từ trái nghĩa:
straight square
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crooked"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crooked":
corked cracked cragged criket crochet crooked croquet crusted crazed crocket more... - Những từ có chứa "crooked":
crooked crooked-stemmed aster crookedness - Những từ có chứa "crooked" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoằm lươn lẹo khoăm cong queo
Lượt xem: 778