cross-action
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-action
Phát âm : /'krɔs'ækʃn/
+ danh từ
- (pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-action"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-action":
cross-action cross-section - Những từ có chứa "cross-action" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc hành sự mức độ gạc more...
Lượt xem: 282