cross-purpose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-purpose+ Noun
- mục đích trái ngược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-purpose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-purpose":
cross purposes cross-purpose - Những từ có chứa "cross-purpose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh chí hướng hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai ngoan cường hục hặc gạc more...
Lượt xem: 357