--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crown roast
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crown roast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crown roast
+ Noun
sườn cừu nướng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crown roast"
Những từ có chứa
"crown roast"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rang
bán rao
quay
đông cung
bánh khảo
heo quay
phá xa
nướng
oản
mun
more...
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
crown roast
:
sườn cừu nướng