rang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rang
Phát âm : /ræɳ/
+ động tính từ quá khứ của ring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rang":
ranch rang range rank rearing rehang rehung reins renege ring more... - Những từ có chứa "rang":
arrange arranged arrangement arranger boomerang brownish-orange bush-ranger carangid citrange citrange tree more... - Những từ có chứa "rang" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rình rang rang rảnh rang nồi rang boong boong chốc chốc bán rao Chăm
Lượt xem: 487