quay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay
Phát âm : /ki:/
+ danh từ
- ke, bến (cảng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quay":
q qu. qua quack quag quagga quaggy quagog quake quaky more... - Những từ có chứa "quay":
quay quayage - Những từ có chứa "quay" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quay quay tít quay lơ quay ngoắt quay vòng quay cuồng quay quắt quay phim quay cóp quay gót more...
Lượt xem: 709