--

cruive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruive

Phát âm : /kru:v/

+ danh từ

  • (Ê-cốt) cái đó, cái lờ (đánh cá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruive"
Lượt xem: 256