crave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crave
Phát âm : /kreiv/
+ động từ
- nài xin, khẩn cầu
- to crave pardon
xin lỗi
- to crave pardon
- ao ước, thèm muốn, khao khát
- soul that craves for liberty
tâm hồn khao khát tự do
- soul that craves for liberty
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crave"
Lượt xem: 665