--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crus
+ Noun
Cuống; chân; đùi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crus"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crus"
:
caress
cargo
caries
carious
carouse
cerise
ceruse
chorus
circa
circe
more...
Những từ có chứa
"crus"
:
anacrusis
beetle-crusher
class crustacea
copepod crustacean
crataegus crus-galli
crus
crusade
crusader
cruse
crush
more...
Lượt xem: 99
Từ vừa tra
+
crus
:
Cuống; chân; đùi