cubage unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubage unit+ Noun
- đơn vị đo lường thể tích hoặc dung tích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubage unit"
- Những từ có chứa "cubage unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phiên hiệu phân đội đơn vị quắn cầm cự bí danh more...
Lượt xem: 546