cultivated cabbage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivated cabbage+ Noun
- Cải bắp dại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cabbage Brassica oleracea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivated cabbage"
Lượt xem: 641