cumin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumin
Phát âm : /'kʌmin/ Cách viết khác : (cummin) /'kʌmin/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thìa là Ai-cập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cumin seed Cuminum cyminum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cumin":
caiman cain cam came cameo camion can canine canon casein more... - Những từ có chứa "cumin":
acuminate cacuminal cola acuminata condyloma acuminatum cumin cumin seed cuminum cuminum cyminum
Lượt xem: 297