--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cup morel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cup morel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cup morel
+ Noun
(thực vật học) nấm moscela hình chén
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
cup morel
:
(thực vật học) nấm moscela hình chén
+
hững
:
Pleasure and enthusiasm, uplifting feeling; inspirationCó hứng thì mới là thơ đượcTo feel like writing poetry only under inspirationLàm việc tùy hứngTo work only when one has a feeling of pleasure and enthusiasm
+
whereas
:
nhưng trái lại, trong khi mà, cònsome people like meat with much fat in it whereas others hate it nhiều người thích thịt mỡ trong khi mà nhiều
+
chịu nhục
:
to pocket an affront
+
đu
:
swing