--

curette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curette

Phát âm : /kjuə'ret/

+ danh từ

  • (y học) thìa nạo

+ ngoại động từ

  • (y học) nạo (bằng) thìa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curette"
Lượt xem: 474