--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curtal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curtal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curtal
+ Adjective
(từ cổ) bị cắt ngắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curtal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"curtal"
:
cartel
cordial
courtly
curdle
curtail
crotal
curtal
credal
crottal
chordal
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
curtal
:
(từ cổ) bị cắt ngắn