curtail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curtail
Phát âm : /kə:'teil/
+ ngoại động từ
- cắt, cắt bớt, rút ngắn
- to curtail expenses
cắt bớt các khoản chi tiêu
- to curtail a speech
rút ngắn bài nói
- to curtail expenses
- lấy đi, tước, cướp đi
- to curtail someone of his privileges
tước đặc quyền của ai
- to curtail someone of his privileges
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curtail"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "curtail":
cartel curtail crotal curtal - Những từ có chứa "curtail":
curtail curtailment uncurtailed
Lượt xem: 564