curved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curved
Phát âm : /kə:vd/
+ tính từ
- cong
- curved surface
mặt cong
- curved surface
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curved"
Lượt xem: 510