--

curved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curved

Phát âm : /kə:vd/

+ tính từ

  • cong
    • curved surface
      mặt cong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curved"
Lượt xem: 466