--

carpet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carpet

Phát âm : /'kɑ:pit/

+ danh từ

  • tấm thảm
    • to lay a carpet
      trải thảm
  • thảm (cỏ, hoa, rêu...)
  • to be on the carpet
    • được đem ra thảo luận, bàn cãi
    • bị mắng, bị quở trách
  • to walk the carpet
    • bị mắng, bị quở trách

+ ngoại động từ

  • trải thảm
  • (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carpet"
Lượt xem: 564