--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
custard-like
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
custard-like
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: custard-like
+ Adjective
giống món trứng sữa ở độ đặc, độ quánh, độ sệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "custard-like"
Những từ có chứa
"custard-like"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mãng cầu
na
nẫu
rệu
nõ
nhũn
chiêm
Lượt xem: 114
Từ vừa tra
+
custard-like
:
giống món trứng sữa ở độ đặc, độ quánh, độ sệt