cxlv
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cxlv+ Adjective
- nhiều hơn 140 năm đơn vị; 145
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
one hundred forty-five 145
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cxlv"
Lượt xem: 130