--

club

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: club

Phát âm : /klʌb/

+ danh từ

  • dùi cui, gậy tày
  • (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)
  • (số nhiều) (đánh bài) quân nhép
    • the ace of clubs
      quân át nhép
  • hội, câu lạc bộ
    • tennis club
      hội quần vợt
  • trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house)

+ động từ

  • đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
  • họp lại, chung nhau
    • to club together to buy something
      chung tiền nhau mua cái gì
  • (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "club"
Lượt xem: 578