--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cypress tree
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cypress tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypress tree
+ Noun
(thực vật học) Cây bách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cypress tree"
Những từ có chứa
"cypress tree"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bách
cây
cảnh
bụt mọc
bay chuyền
ầm
bật
chôm chôm
ba tiêu
húng lìu
more...
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
cypress tree
:
(thực vật học) Cây bách