cyst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyst
Phát âm : /sist/
+ danh từ
- (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác
- (y học) nang, u nang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyst"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cyst":
cacti cad cadet cadi casket cast caste cat catty cede more... - Những từ có chứa "cyst":
colpocystitis colpocystocele cyst cysteine cystic cystic artery cystic breast disease cystic fibrosis cystic fibrosis transport regulator cystic mastitis more...
Lượt xem: 173