--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
direct action
direct antonym
direct contrast
direct correlation
direct current
direct discourse
direct dye
direct electric current
direct evidence
direct examination
direct fire
direct flight
direct loan
direct mail
direct mailer
direct marketing
direct object
direct primary
direct quotation
direct sum
direct support
direct supporting fire
direct tax
direct tide
direct transmission
direct trust
direct-grant school
directed study
directed verdict
directing
direction
direction board
direction post
direction sign
direction-finder
directional
directional antenna
directional microphone
directionality
directionless
directive
directiveness
directivity
directly
directness
director
director of central intelligence
director of research
director-stockholder relation
directorate
3801 - 3850/7111
«
‹
66
75
76
77
78
79
88
›
»