direction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: direction
Phát âm : /di'rekʃn/
+ danh từ
- sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản
- to assume the direction of an affair
nắm quyền điều khiển một công việc
- to assume the direction of an affair
- ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị
- directions for use
lời hướng dẫn cách dùng
- to give directions
ra chỉ thị
- directions for use
- phương hướng, chiều, phía, ngả
- in the direction of...
về hướng (phía...)
- in the direction of...
- mặt, phương diện
- improvement in many directions
sự cải tiến về nhiều mặt
- improvement in many directions
- (như) directorate
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "direction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "direction":
detraction direction - Những từ có chứa "direction":
bidirectional direction direction board direction post direction sign direction-finder directional directional antenna directional microphone directionality more... - Những từ có chứa "direction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phía chiều ngả hóng chuyện địa chỉ nẻo hướng đằng phương hướng địa bàn more...
Lượt xem: 763