--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
disabled
disablement
disabling
disabuse
disabused
disaccharidase
disaccharide
disaccord
disaccustom
disadvantage
disadvantaged
disadvantageous
disaffected
disaffection
disaffiliate
disaffiliation
disaffirm
disaffirmation
disafforest
disafforestation
disagree
disagreeable
disagreeable person
disagreeable woman
disagreeableness
disagreebles
disagreement
disallow
disallowance
disambiguation
disannul
disannulment
disappear
disappearance
disappoint
disappointed
disappointedly
disappointing
disappointment
disapprobation
disapprobative
disapprobatory
disapproval
disapprove
disapproving
disapprovingly
disarm
disarmament
disarming
disarrange
3901 - 3950/7111
«
‹
68
77
78
79
80
81
90
›
»